
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
kim loại quý
The term "noble metal" originated from the medieval Latin phrase "metalla praecipuia" which literally translates to "most esteemed metals." The concept of noble metals gained significant importance during the Renaissance as alchemists began refining the art of metalworking. The term "noble metal" initially referred to specific metals, such as gold and silver, and was used to distinguish them from more readily found, less valuable metals like copper and iron. Over time, the definition of a noble metal has evolved. In modern chemistry, noble metals are classified as metals that have a high inherent value, low chemical reactivity, and do not typically form ions. These metals exhibit excellent resistance to corrosion and do not tarnish or oxidize rapidly like other metals in the same group. Although the original term still incorporates gold, silver, and platinum, it has expanded to include other elements like palladium, rhodium, and iridium. In summary, the term "noble metal" has roots in medieval alchemy and evolved to describe metals that are precious, infrequently found, highly valued, and relatively stable and unreactive with other substances.
Bạch kim, một kim loại quý hiếm và có giá trị cao, thường được sử dụng để tạo ra những món đồ trang sức tinh xảo và thanh lịch.
Là kim loại quý, paladi có khả năng chống xỉn màu và oxy hóa, khiến nó trở thành vật liệu lý tưởng cho bộ chuyển đổi xúc tác trên ô tô.
Vàng, một kim loại quý có lịch sử lâu đời và lừng lẫy, đã được sử dụng dưới nhiều hình thức khác nhau như tiền tệ, đồ trang trí và biểu tượng của sự giàu có và địa vị trong hàng ngàn năm.
Do có điểm nóng chảy cao và khả năng chống ăn mòn, các kim loại quý như iridi được sử dụng để sản xuất các bộ phận chịu nhiệt độ cao cho các nhà máy hóa chất và chế biến chất bán dẫn.
Rutheni, một kim loại quý có tính chất điện tử và xúc tác độc đáo, được sử dụng để tạo ra các điện cực chuyên dụng cho pin và pin nhiên liệu.
Rhodium, một kim loại quý khác, được sử dụng với số lượng nhỏ để tăng độ bền và độ sáng bóng cho các loại đồ bạc và đồ trang sức quý giá.
Osmi, một kim loại quý hiếm và đặc, chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp do có độ cứng ấn tượng và khả năng chống mài mòn và ăn mòn.
Trong quá trình chế tạo các công cụ và thiết bị khoa học, các kim loại quý như osmi thường được sử dụng để tạo thành các sợi nhỏ cần thiết cho kính hiển vi điện tử và các mục đích công nghệ chuyên dụng khác.
Các kim loại quý như vàng và bạch kim từ lâu đã được công nhận là có đặc tính chữa bệnh, từ việc tăng cường hiệu quả điều trị ung thư đến hỗ trợ chữa lành vết thương.
Nhờ những đặc tính đặc biệt như độ dẫn điện cao, các kim loại quý như paladi được sử dụng trong nhiều cải tiến công nghệ khác nhau, chẳng hạn như thiết bị điện tử và các thành phần chính của chất bán dẫn.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()